Khuyến mãi Khuyến mãi

Máy in laser đen trắng Canon LBP 121DN (In đảo mặt| A4| A5| USB| LAN)

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
4,100,000₫

Máy in laser đen trắng Canon LBP 121DN (In đảo mặt| A4| A5| USB| LAN) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

Gọi đặt mua 0907 83 71 71 (7:30 - 11:30 & 1h30 - 5h:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Máy in laser đen trắng Canon LBP 121DN (In đảo mặt| A4| A5| USB| LAN) với chức năng có thể in đa dạng các loại như A4, thư, 2 mặt lần lượt với thời gian nhanh chóng 29 trang/phút, 30 trang/phút, 18 trang/ phút cùng độ phân giải in 2.400 x 600 dpi và công nghệ làm mịn hình ảnh 2.400 (tương đương) x 600 dpi, đã cho thấy khả năng hoạt động nhanh chóng, hiện đại của chiếc máy in này. Hoàn toàn phù hợp với văn phòng cần sử dụng nhiều, liên tục và song song nhiều tác vụ, chiếc máy in này sẵn sàng cung cấp khả năng hoạt động nhanh mà không hề gây ra độ trễ lớn. 

Thời gian khởi động máy rơi vào 7,5 giây cho thấy khả năng phản hồi nhanh, luôn sẵn sàng hoạt động bất cứ lúc nào, không yêu cầu người dùng phải chờ quá lâu. Không chỉ vậy, thời gian in bản đầu tiên cũng gây ấn tượng với người dùng là 5,4 giây cho khổ A4. Bên cạnh đó, thời gian phục hồi quay trở lại từ chế độ ngủ là 3,2 giây trở xuống, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của người sử dụng ngay lập tức. 

 

Chiếc máy in Canon này có tiêu chuẩn 150 tờ trên khay giấy và dung lượng đầu ra là 100 tờ giấy thường và khay giấy có thể chứa các loại giấy lần lượt gồm A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x

127) mm đến tối đa 216 x 356 mm) và có thể in 2 mặt với A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ đã minh chứng được khả năng đa nhiệm của sản phẩm này. Có thể đáp ứng được đa dạng các loại giấy và đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng phổ biến của người dùng hiện nay

Thông số kỹ thuật
Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ inA4 29 ppm/Letter 30 ppm
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)7.5 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)*1A4 5.4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)3.2 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Lề inLề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư)
Lượng giấy nạp (80 g/m2)Khay giấy 150 tờ
Lượng giấy xuất (75 g/m2)100 tờ
Kích cỡ giấyA4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (tối thiểu. 76 x 127 mm, tối đa. 216 x 356 mm)
In 2 mặtA4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Loại giấyPlain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấyKhay giấy 60 – 163 g/m2 - In 2 mặt 60 – 105 g/m2
Giao diện chuẩnCó dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
Giao thức mạngIn LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạngCó dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
Khả năng in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích*2Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm tích hợpPrinter Driver, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị256 MB
Bảng điều khiển5-Dòng LCD
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụHoạt động 530 W (tối đa. 1,300 W) - Chế độ chờ 3.5 W - Chế độ nghỉ 1 W
Môi trường hoạt độngNhiệt độ 10 – 30°C - Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng*320,000 trang
Kích thước (W x D x H)356 x 283 x 213 mm
Trọng lượng*45.6 kg
Vật tư mực*5Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) - Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang

Thông số kỹ thuật

Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ inA4 29 ppm/Letter 30 ppm
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)7.5 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)*1A4 5.4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)3.2 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Lề inLề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư)
Lượng giấy nạp (80 g/m2)Khay giấy 150 tờ
Lượng giấy xuất (75 g/m2)100 tờ
Kích cỡ giấyA4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (tối thiểu. 76 x 127 mm, tối đa. 216 x 356 mm)
In 2 mặtA4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Loại giấyPlain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấyKhay giấy 60 – 163 g/m2 - In 2 mặt 60 – 105 g/m2
Giao diện chuẩnCó dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
Giao thức mạngIn LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạngCó dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
Khả năng in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích*2Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm tích hợpPrinter Driver, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị256 MB
Bảng điều khiển5-Dòng LCD
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụHoạt động 530 W (tối đa. 1,300 W) - Chế độ chờ 3.5 W - Chế độ nghỉ 1 W
Môi trường hoạt độngNhiệt độ 10 – 30°C - Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng*320,000 trang
Kích thước (W x D x H)356 x 283 x 213 mm
Trọng lượng*45.6 kg
Vật tư mực*5Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) - Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn