- - Tốc độ in 90 mm/giây. In rất nhanh
- - Hỗ trợ in tiếng Việt; Kết nối với PC/POS hoặc máy tính tiền
- - Cổng kết nối USB
Thông số kỹ thuật
Kiểu in | In nhiệt trực tiếp |
Khổ in | Chiều rộng in 48mm |
Mật độ điểm in | 384 points/line |
Tốc độ in | 90mm/s |
Cổng kết nối | USB |
Khổ giấy in | 57.5±0.5 mm×φ60 mm |
Khoảng cách dòng | 3.75mm |
Kích thước ký tự | ANK character, Font A: 1.5 × 3.0mm (12 × 24 dots) Font B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 dots) Jane / Traditional: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 dots) |
Hỗ trợ in loại mã vạch | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/ CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
Bộ nhớ đệm | 32k bytes |
NV Flash | 64k bytes |
Nguồn điện | Input: AC 110V/220V, 50~60Hz Output: DC 12V/2.6A |
Nguồn điện cho két tiền | DC 12V/1A |
Trọng lượng | 0.56 kg |
Kích thước (mm) | 180 × 130 × 108 (dài × rộng × cao) |
Nhiệt độ làm việc | Nhiệt độ: 0~45°C, Độ ẩm: 10~80% |
Nhiệt độ bảo quản | Nhiệt độ: -10~60°C, Độ ẩm: 10~90% |
Độ bền đầu in | 50km |
Màu sắc | Màu đen |