Hiệu Suất Tối Đa
Trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7-1255U, với bộ nhớ đệm 12MB và khả năng tăng tốc đến 4.70GHz, ASUS ExpertBook B1 cung cấp đủ sức mạnh để xử lý nhanh chóng các ứng dụng doanh nghiệp và nhiệm vụ đa nhiệm mà không gặp trở ngại. Máy bao gồm 8GB RAM DDR4 onboard, đủ để xử lý các tác vụ hàng ngày mà không bị chậm trễ. Ổ cứng 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh và không gian lưu trữ dồi dào cho tất cả các tài liệu, ứng dụng và dữ liệu quan trọng.
Đồ Họa và Màn Hình
Intel UHD Graphics phù hợp cho các nhiệm vụ đồ họa cơ bản và xem phương tiện truyền thông. Màn hình 14 inch FHD IPS, có độ phân giải 1920 x 1080, chống chói, độ sáng 250 nits và gam màu 45% NTSC, mang lại hình ảnh rõ ràng và màu sắc chính xác, thích hợp cho công việc và giải trí.
Di Động và Độ Bền
Với trọng lượng chỉ 1.49 kg, ExpertBook B1 dễ dàng mang theo bên mình, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người cần làm việc linh hoạt giữa nhiều địa điểm. Thiết kế màu đen thanh lịch và chắc chắn phù hợp với môi trường doanh nghiệp.
Thời Lượng Pin
Pin 3 cell 42WHrs cung cấp thời gian sử dụng đủ dài để hoàn thành công việc mà không cần sạc thường xuyên, làm tăng khả năng di động của máy.
Hệ Điều Hành
Sử dụng Windows 11 Home, ASUS ExpertBook B1 mang đến trải nghiệm người dùng thân thiện và hiệu quả với các tính năng mới được cập nhật như một giao diện đơn giản và các tùy chọn bảo mật nâng cao.
Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1255U Processor |
Tốc độ | 10 nhân - 12 luồng P- Cores: Up to, 4.70 GHz Turbo E- Cores: Up to, 3.50 GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm | 12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 onboard |
Số khe cắm | 1 x khe DDR4 SO-DIMM 1 x khe Onboard <đã sử dụng> |
Ổ cứng (SSD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
Khả năng nâng cấp | 1 x M.2 2280 PCIe 4.0x4 (Đã sử dụng, có thể nhấc ra thay thế với ổ SSD dung lượng lớn hơn) |
Hiển thị (Màn hình) | |
Màn hình | 14.0" FHD 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 250nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 81% |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics |
Công nghệ | -- |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Wi-Fi 6 802.11ax Dual band (2x2) |
Lan | 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
3G/ Wimax (4G) | -- |
Keyboard (Bàn Phím) | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,4mm, Bàn phím chống tràn đổ |
Mouse (Chuột) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ sạc chuẩn Power Delivery 1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ màn hình / sạc nhanh |
Kết nối HDMI/ VGA | 1 x HDMI 1.4 |
Khe cắm thẻ nhớ | 1 x Micro SD card reader |
Tai nghe | 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera | Camera HD 720p với tấm che webcam vật lý |
Dung lượng pin | 3Cell 42WHrs 3S1P, Li-ion |
AC Adapter | TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
Thời gian sử dụng | -- |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 1.49 kg (Có pin) 1.32kg (Chưa có pin) |
Kích thước | 32.69 x 21.45 x 1.99 ~ 1.99 cm |
Chất liệu | Plastic |
Màu sắc | Star Black (Đen) |
Bảo mật
| FingerPrint Kensington Nano Security Slot™ |