Laptop Acer Aspire 5 A515-58GM-53PZ NX.KQ4SV.008 thiết kế thời thượng và mỏng nhẹ với trọng lượng chỉ 1.7kg, chiếc laptop này dễ dàng trở thành người bạn đồng hành của bạn để thuận tiện cho việc di chuyển và giải quyết công việc trong mọi chuyến đi.
Hiệu năng mạnh mẽ
Laptop Acer Aspire 5 trang bị bộ vi xử lý Intel Core thế hệ 13th với hiệu suất vượt trội cho phép thực hiện các tác vụ hàng ngày nhanh chóng và mượt mà.
GeForce RTX 20 Series
Laptop Acer Aspire 5 trang bị GPU GeForce RTX 20 Series với khả năng sở hữu công nghệ dò tia cùng nhân AI chuyên dụng để mang tới cho bạn hiệu suất mạnh mẽ và các tính năng hiện đại.
Màn hình rõ nét chân thực
Acer Aspire 5 trang bị màn hình WUXGA, tỷ lệ khung hình 16:10 hoàn hảo cho việc duyệt web thông thường và truyền phát video, cho hình ảnh sắc nét, chi tiết. Và với Acer BlueLightShield, sẽ giảm mức độ tiếp xúc với ánh sáng xanh cho bạn và những người thân yêu của bạn.
Nhiệt độ được cải tiến
Với TwinAir Cooling mang đến cho bạn hệ thống nhiệt cải tiến và công suất nhiệt khi làm việc trong thời gian dài, giúp nâng cao hiệu suất làm việc hằng ngày của bạn.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Laptop Acer |
Tên sản phẩm | Laptop Acer Gaming Aspire 5 A515-58GM-53PZ NX.KQ4SV.008 |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel Core i5-13420H |
Số nhân | 8 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ tối đa | up to 4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 8GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200MHz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | Nâng cấp tối đa 32GB |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Tổng số khe cắm SSD | 2 SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải | FHD(1920 x 1080) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ màn hình | Acer ComfyView™ IPS SlimBezel |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | NVIDIA® GeForce® RTX™2050 with 4 GB of dedicated GDDR6 VRAM |
Kết nối (Network) | |
Wireless | WIFI 6E |
LAN |
|
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W 2 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x Ethernet (RJ-45) port 1 x DC-in jack for AC adapter |
Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI 2.1 port with HDCP support |
Tai nghe | 1x3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Camera | Video conferencing |
Card mở rộng | - |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 50 Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 361 (W) x 237 (D) x 17.9 (H) mm |
Trọng Lượng | 1.7 kg |
Màu sắc | Steel Gray |
Xuất Xứ | Trung Quốc |