Tính năng nổi bật
- Đa chức năng như in, scan, copy giải quyết tốt công việc
- Dùng mực Canon Cartridge 325 chính hãng tăng tuổi thọ của máy
- Tốc độ in nhanh với 18 trang/phút, tiết kiệm thời gian in ấn
- Độ phân giải 1200 x 600 dpi đem lại bản in rõ nét, chất lượng
- Chế độ chờ, tắt máy tự động khi không sử dụng tiết kiệm điện
- Cổng kết nối USB 2.0 tương thích mọi hệ điều hành Windows
- Công nghệ sấy theo nhu cầu giảm tiêu hao năng lượng
Thiết kế hiện đại
Máy in laser Canon MF3010 có thiết kế cứng cáp và hiện đại, phù hợp với không gian văn phòng. Bảng điều khiển trên máy thân thiện với màn hình LCD hiển thị rõ ràng.
Đa tính năng tiện lợi
Máy in laser Canon MF3010 có khả năng in, scan, copy tiện lợi, đáp ứng được nhu cầu công việc đa dạng, tiết kiệm được diện tích và chi phí khi không phải mua nhiều máy.
Tốc độ hoạt động cao
Với tốc độ in nhanh 18 trang A4 mỗi phút, máy in này có khoảng thời gian dành cho trang in đầu tiên khoảng 7.8 giây giúp bạn nhanh chóng hoàn thành công việc một cách dễ dàng. Hơn thế nữa, máy in có độ phân giải 1200x600dpi mang đến những bản in có chất lượng rõ ràng kết hợp với thanh dẫn giấy hiện đại tiết kiệm chi phí và thời gian.
Chế độ chờ tiết kiệm điện năng
Máy in laser đa năng Canon MF3010 được trang bị chế độ chờ và tự tắt máy tự động nếu máy in không hoạt động trong khoảng thời gian nhất định. Chế độ này giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả nhưng máy vẫn hoạt động tốt.
Công nghệ sấy theo nhu cầu
Máy in laser đa năng Canon MF3010 sở hữu công nghệ sấy độc quyền giúp giảm tiêu hao năng lượng, các bộ phận của máy in sẽ được làm nóng nhanh hơn so với các loại máy in có thiết kế cuộn sấy truyền thống.
KHUYẾN NGHỊ : Quý khách nên sử dụng mực in và vật tư chính hãng để giữ nguyên thời gian bảo hành của sản phẩm và bản in có chất lượng in tốt nhất.
Thông số kỹ thuật
Copy | ||
Loại máy photocopy | Máy photocopy laser đơn sắc | |
Tốc độ copy | Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) | |
Độ phân giải bản copy | Chế độ ưu tiên tốc độ: | 600 x 400dpi |
Chế độ ưu tiên độ phân giải: | 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in) | |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) | |
Nguồn cấp giấy | Giấy cassette 150 tờ | |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m2 (cassette) | |
Ra giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Zoom | 50 - 200% dung sai 10% | |
Kích thước copy | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 / LTR |
Các tính năng copy | 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 64MB (chia sẻ) | |
In | ||
Loại máy in | Máy in laser đơn sắc | |
Tốc độ in | Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Độ phân giải bản in | Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi | |
Bộ nhớ in | 64MB (chia sẻ) | |
Quét | ||
Loại đèn quét | CIS | |
Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Có thể lên tới 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Kích thước tài liệu | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull Scan | Có, USB | |
Quét vào máy tính | Không | |
Giao diện / Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Chức năng USB | In, quét | |
Hệ điều hành*1 | Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3 | |
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình LCD | Màn hình LED 7 segment (1 con số) | |
Kích thước (W x D x H) | 372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) | |
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) | ||
Trọng lượng | w/CRG: | 8,2kg |
w/o CRG: | 7,6kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 960W |
Trong quá trình vận hành: | 450W | |
Khi ở chế độ chờ: | 2,5W | |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,4W | |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0.6kWh/W | |
Cartridge mực*4 | Cartridge 325*2 (1,600 trang) (cartridge đi kèm 700 trang) | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8,000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 250 - 1,000 trang |