Khuyến mãi Khuyến mãi

Máy in laser Canon Đa chức năng MF3010(in/scan/copy)

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: Canon MF3010
So sánh
4,690,000₫ 4,990,000₫
-6%
(Tiết kiệm: 300,000₫)

Máy in laser Canon Đa chức năng MF3010(in/scan/copy) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

Gọi đặt mua 0907 83 71 71 (7:30 - 11:30 & 1h30 - 5h:30)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tính năng nổi bật

  • Đa chức năng như in, scan, copy giải quyết tốt công việc
  • Dùng mực Canon Cartridge 325 chính hãng tăng tuổi thọ của máy
  • Tốc độ in nhanh với 18 trang/phút, tiết kiệm thời gian in ấn
  • Độ phân giải 1200 x 600 dpi đem lại bản in rõ nét, chất lượng
  • Chế độ chờ, tắt máy tự động khi không sử dụng tiết kiệm điện
  • Cổng kết nối USB 2.0 tương thích mọi hệ điều hành Windows
  • Công nghệ sấy theo nhu cầu giảm tiêu hao năng lượng

Thiết kế hiện đại

Máy in laser Canon MF3010 có thiết kế cứng cáp và hiện đại, phù hợp với không gian văn phòng. Bảng điều khiển trên máy thân thiện với màn hình LCD hiển thị rõ ràng.

Đa tính năng tiện lợi

Máy in laser Canon MF3010 có khả năng in, scan, copy tiện lợi, đáp ứng được nhu cầu công việc đa dạng, tiết kiệm được diện tích và chi phí khi không phải mua nhiều máy.

Tốc độ hoạt động cao

Với tốc độ in nhanh 18 trang A4 mỗi phút, máy in này có khoảng thời gian dành cho trang in đầu tiên khoảng 7.8 giây giúp bạn nhanh chóng hoàn thành công việc một cách dễ dàng. Hơn thế nữa, máy in có độ phân giải 1200x600dpi mang đến những bản in có chất lượng rõ ràng kết hợp với thanh dẫn giấy hiện đại tiết kiệm chi phí và thời gian.

Chế độ chờ tiết kiệm điện năng

Máy in laser đa năng Canon MF3010 được trang bị chế độ chờ và tự tắt máy tự động nếu máy in không hoạt động trong khoảng thời gian nhất định. Chế độ này giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả nhưng máy vẫn hoạt động tốt.

Công nghệ sấy theo nhu cầu

Máy in laser đa năng Canon MF3010 sở hữu công nghệ sấy độc quyền giúp giảm tiêu hao năng lượng, các bộ phận của máy in sẽ được làm nóng nhanh hơn so với các loại máy in có thiết kế cuộn sấy truyền thống.

KHUYẾN NGHỊ : Quý khách nên sử dụng mực in và vật tư chính hãng để giữ nguyên thời gian bảo hành của sản phẩm và bản in có chất lượng in tốt nhất.

Thông số kỹ thuật
Copy  
Loại máy photocopyMáy photocopy laser đơn sắc
Tốc độ copyCó thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copyChế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpi
Chế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
Tông màu256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấyGiấy cassette 150 tờ
Trọng lượng giấy60 đến 163g/m2 (cassette)
Ra giấy100 tờ (giấy ra úp mặt)
Zoom50 - 200% dung sai 10%
Kích thước copyMặt phẳng:Có thể lên tới cỡ A4 / LTR
Các tính năng copy2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy64MB (chia sẻ)
In  
Loại máy inMáy in laser đơn sắc
Tốc độ inCó thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ inUFR II LT
Độ phân giải bản inCó thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
Bộ nhớ in64MB (chia sẻ)
Quét  
Loại đèn quétCIS
Độ phân giải bản quétQuang học:Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu24-bit
Kích thước tài liệuMặt phẳng:Có thể lên tới cỡ A4
Tính tương thíchTWAIN, WIA
Định dạng file xuấtWin:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull ScanCó, USB
Quét vào máy tínhKhông
Giao diện / Phần mềm  
Giao diện tiêu chuẩnUSB 2.0 tốc độ cao
Chức năng USBIn, quét
Hệ điều hành*1Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
Các thông số kỹ thuật chung  
Màn hình LCDMàn hình LED 7 segment (1 con số)
Kích thước
(W x D x H)
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
Trọng lượngw/CRG:8,2kg
w/o CRG:7,6kg
Điện năng tiêu thụTối đa:960W
Trong quá trình vận hành:450W
Khi ở chế độ chờ:2,5W
Khi ở chế độ nghỉ chờ:Xấp xỉ 1,4W
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)0.6kWh/W
Cartridge mực*4Cartridge 325*2 (1,600 trang)
(cartridge đi kèm 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng8,000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng250 - 1,000 trang

Thông số kỹ thuật

Copy  
Loại máy photocopyMáy photocopy laser đơn sắc
Tốc độ copyCó thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copyChế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpi
Chế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
Tông màu256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấyGiấy cassette 150 tờ
Trọng lượng giấy60 đến 163g/m2 (cassette)
Ra giấy100 tờ (giấy ra úp mặt)
Zoom50 - 200% dung sai 10%
Kích thước copyMặt phẳng:Có thể lên tới cỡ A4 / LTR
Các tính năng copy2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy64MB (chia sẻ)
In  
Loại máy inMáy in laser đơn sắc
Tốc độ inCó thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ inUFR II LT
Độ phân giải bản inCó thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
Bộ nhớ in64MB (chia sẻ)
Quét  
Loại đèn quétCIS
Độ phân giải bản quétQuang học:Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu24-bit
Kích thước tài liệuMặt phẳng:Có thể lên tới cỡ A4
Tính tương thíchTWAIN, WIA
Định dạng file xuấtWin:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull ScanCó, USB
Quét vào máy tínhKhông
Giao diện / Phần mềm  
Giao diện tiêu chuẩnUSB 2.0 tốc độ cao
Chức năng USBIn, quét
Hệ điều hành*1Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3
Các thông số kỹ thuật chung  
Màn hình LCDMàn hình LED 7 segment (1 con số)
Kích thước
(W x D x H)
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
Trọng lượngw/CRG:8,2kg
w/o CRG:7,6kg
Điện năng tiêu thụTối đa:960W
Trong quá trình vận hành:450W
Khi ở chế độ chờ:2,5W
Khi ở chế độ nghỉ chờ:Xấp xỉ 1,4W
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)0.6kWh/W
Cartridge mực*4Cartridge 325*2 (1,600 trang)
(cartridge đi kèm 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng8,000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng250 - 1,000 trang

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn