- Công nghệ in ấn: In laser khổ A4
- Tốc độ in: 18 trang/phút (đen trắng/màu)
- Tốc độ bản in đầu Đen trắng: 12.5 giây/ Màu: 15 giây
- Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa): 256 MB
- Bộ xử lý:525MHz
Tính năng nổi bật
- Công nghệ in ấn: In laser khổ A4 - Tốc độ in: 18 trang/phút (đen trắng/màu) - Tốc độ bản in đầu Đen trắng: 12.5 giây/ Màu: 15 giây - Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa): 256 MB - Bộ xử lý:525MHz |
Khuyến mãi kèm theo
Tặng thẻ cào cho EU: trị giá 1.000.000 VNĐ |
Công nghệ in ấn | In laser khổ A4 | |
Tốc độ in | 18 trang/phút (đen trắng/màu) | |
Tốc độ bản in đầu | Đen trắng: 12.5 giây/ Màu: 15 giây | |
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) |
|
|
Bộ xử lý | 525MHz | |
Định lượng và loại giấy | 60 – 163gsm, Giấy thường , Giấy tái chế, Nhãn, Giấy bìa, Phong bì, Bưu thiếp |
|
Khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 150 tờ | |
Khay giấy ra | 100 tờ | |
Kết nối | USB 2.0, Kết nối mạng, 10Base-T/100Base-TX, Kết nối wifi IEEE802.11b/g |
|
Hệ điều hành | Windows Server 2003 (32 bit/ 64bit), Vista (32bit/ 64bit), Server 2008 (32bit/64bit), Server 2008R2 (64bit), Win7 (32bit/64bit), Win8(32bit/64bit),Win8.1(32bit/64bit), Server 2012(64bit). Mac OS X Version 10.5.x, 10.6.x 10.7.x ,10.8.x and 10.9.x |
|
Ngôn ngữ | PCL5e, PCL6, PostScript® 3™ Compatible | |
Dung lượng hộp mực thay thế | Hộp mực đen tiêu chuẩn: 2,000 trang Hộp mực tiêu chuẩn màu: 1400 trang (màu) Hộp mực màu dung tích nhỏ: 700 trang |